ذخیرہ الفاظ

صفت سیکھیں – ویتنامی

thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
دوسرا
دوسری جنگِ عظیم میں
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
گرم
گرم چمین کی آگ
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
غیر شادی شدہ
غیر شادی شدہ مرد
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
ناقابل یقین
ایک ناقابل یقین افسوس
sai lầm
hướng đi sai lầm
غلط
غلط رخ
ít nói
những cô gái ít nói
خاموش
خاموش لڑکیاں
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
میعادی
میعادی پارکنگ وقت
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
بوت چھوٹا
بوت چھوٹے بیج
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
واضح طور پر
واضح طور پر پابندی
vật lý
thí nghiệm vật lý
طبیعیاتی
طبیعیاتی تجربہ
vội vàng
ông già Noel vội vàng
جلدی
جلدی والا سانتا کلاوس
què
một người đàn ông què
معذور
معذور آدمی