ذخیرہ الفاظ

صفت سیکھیں – ویتنامی

tích cực
một thái độ tích cực
مثبت
مثبت سوچ
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
شاندار
ایک شاندار پہاڑی علاقہ
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
خوش قسمت
خوش قسمت جوڑا
độc thân
người đàn ông độc thân
غیر شادی شدہ
غیر شادی شدہ مرد
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
شاندار
شاندار کھانا
hiện đại
phương tiện hiện đại
جدید
جدید وسیلہ ابلاغ
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
محتاط
محتاط گاڑی دھونے
rộng
bãi biển rộng
چوڑا
چوڑا ساحل
ít
ít thức ăn
تھوڑا
تھوڑا کھانا
vô tận
con đường vô tận
بلا انتہا
بلا انتہا سڑک
phi lý
chiếc kính phi lý
بے معنی
بے معنی چشمہ
bão táp
biển đang có bão
طوفانی
طوفانی سمندر