Bài kiểm tra 6
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Dec 18, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Các bạn ở đây. |
You are
See hint
|
| 2. | Hôm qua – Hôm nay – Ngày mai |
Yesterday – today –
See hint
|
| 3. | Ở đằng sau nhà là vườn. |
There is a garden the house
See hint
|
| 4. | Bạn không mang theo điện thoại di động sao? |
Don’t you have a cell with you?
See hint
|
| 5. | Tôi cần cái dĩa / nĩa. |
I’m a fork
See hint
|
| 6. | Đây là hành lý của bạn phải không? |
Is your luggage?
See hint
|
| 7. | Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Ý . |
I like a guide who speaks Italian
See hint
|
| 8. | Ở đây có thể thuê ô che nắng không? |
Can rent a sun umbrella / parasol here?
See hint
|
| 9. | Bạn viết điều đó như thế nào? |
How do you that?
See hint
|
| 10. | Bạn cũng tới ăn tối à? |
you coming for dinner too?
See hint
|