Bài kiểm tra 7
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 17, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Họ ở đây hết. |
They are all
See hint
|
| 2. | Hôm qua là thứ bảy. |
was Saturday
See hint
|
| 3. | Ở bên cạnh nhà có nhiều cây. |
There are trees next to the
See hint
|
| 4. | Lần sau hãy đến đúng giờ nhé! |
Be next time
See hint
|
| 5. | Tôi cần con dao. |
I’m missing a
See hint
|
| 6. | Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý? |
How much luggage can I ?
See hint
|
| 7. | Tô muốn một người hướng dẫn nói tiếng Pháp. |
I would like a guide who speaks
See hint
|
| 8. | Ở đây có thể thuê ghế võng không? |
Can one rent a deck here?
See hint
|
| 9. | Bạn thích mặc gì khi đi làm? |
do you like to wear to the office?
See hint
|
| 10. | Ga-ra đầy những hộp. |
The garage is of boxes
See hint
|