Bài kiểm tra 93
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Dec 28, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Một phút có sáu mươi giây. |
A minute has seconds
See hint
|
| 2. | Chúng tôi thích ở trong nhà vào mùa đông. |
We like to home in winter
See hint
|
| 3. | Tôi hiểu những ngôn ngữ đó tốt. |
I can understand them
See hint
|
| 4. | Bạn có thể giới thiệu cho tôi món gì? |
What you recommend?
See hint
|
| 5. | Tôi muốn đăng ký một chuyến bay sang Athen. |
I’d like to book a flight to
See hint
|
| 6. | Khu phố cổ ở đâu? |
is the old city?
See hint
|
| 7. | Nhớ mang theo mũ. |
the sun hat with you
See hint
|
| 8. | Chai đã mở. |
The is open
See hint
|
| 9. | Xe buýt này có đi tới trung tâm không? |
this bus go to the center?
See hint
|
| 10. | Hãy đi với tôi! |
with me
See hint
|