Bài kiểm tra 94
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Dec 28, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Một tiếng có sáu mươi phút. |
An hour has sixty
See hint
|
| 2. | Trời lạnh. |
is cold
See hint
|
| 3. | Nhưng nói và viết thì khó. |
But speaking and is difficult
See hint
|
| 4. | Tôi muốn một cốc / ly bia. |
like a beer
See hint
|
| 5. | Đây có phải là chuyến bay thẳng không? |
Is it a direct ?
See hint
|
| 6. | Nhà thờ lớn ở đâu? |
is the cathedral?
See hint
|
| 7. | Bạn muốn mang theo bản đồ đường không? |
Do you want to take a map?
See hint
|
| 8. | Cà phê đã có ở đó. |
The is there
See hint
|
| 9. | Quả táo có màu xanh. |
The is green
See hint
|
| 10. | Tôi đã no rồi. |
I'm already
See hint
|