Bài kiểm tra 1



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Tue Apr 23, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi và bạn
我 和   See hint
2. một, hai, ba
, 二, 三   See hint
3. Đứa trẻ thích cacao và nước táo.
小孩 喜欢 喝 热巧克力 和 苹果汁   See hint
4. Bát đĩa bẩn.
脏 了   See hint
5. Tôi muốn đến sân bay / phi trường.
要 到 飞机场 去   See hint
6. Bạn có thích thịt lợn / heo không?
喜欢 吃 猪肉 吗 ?   See hint
7. Bến / trạm xe buýt ở đâu?
公共汽车站 哪里 ?   See hint
8. Lâu đài ở đâu?
在 哪里   See hint
9. Nhớ mang theo kem chống nắng.
防晒霜 带上   See hint
10. Tôi cần một cái máy khoan và một cái tuốc nơ vít / chìa vít.
需要 一个 钻头 和 螺丝刀   See hint