giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
መቀነስ
በእርግጠኝነት የማሞቂያ ወጪዬን መቀነስ አለብኝ.
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
ማስወገድ
እነዚህ አሮጌ የጎማ ጎማዎች ተለይተው መወገድ አለባቸው.
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
አስብ
ሁልጊዜ ስለ እሱ ማሰብ አለባት.
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
ማንበብ
ያለ መነጽር ማንበብ አልችልም.