መዝገበ ቃላት

ተውላጠ ቃላትን ይማሩ - ቪትናምኛ

vào
Họ nhảy vào nước.
ውስጥ
በውሃ ውስጥ ይዘርፋሉ።
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
ብዙ
በልጆች ዕድሜ ላይ ብዙ ገንዘብ ይቀበላሉ።
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
በቅርብ
በቅርብ ንግድ ህንፃ ይከፈታል።
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
ብዙ
ብዙ እናይዋለን!
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
አሁን
አሁን መደወለው ነውን?
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
በዚያ
በዚያ ሂድ፣ ከዚያም እንደገና ጠይቅ።
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
አብሮ
ሁለቱ አብሮ መጫወት ይወዳሉ።
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
ምንም ስፍራ
ይህ የእግር ወጥ ምንም ስፍራ አይደርስም።
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
ቀድሞው
እርሱ ቀድሞው ተተክሏል።
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
ስፍራውም
ሳሮች በስፍራውም ተሸልሟል።
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
በጣም
እርሷ በጣም ስለት ናት።
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
በማንኛውም ጊዜ
በማንኛውም ጊዜ ጠርተን መጠናት ይችላላችሁ።