መዝገበ ቃላት

ተውላጠ ቃላትን ይማሩ - ቪትናምኛ

cms/adverbs-webp/128130222.webp
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
አብሮ
በአንድ ትንሽ ቡድን አብሮ እንማማር።
cms/adverbs-webp/98507913.webp
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
ሁሉ
እዚህ ዓለምን የሚወክሉ ሰንደቆችን ሁሉ ማየት ይችላሉ።
cms/adverbs-webp/172832880.webp
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
በጣም
ልጅው በጣም ተራበ።
cms/adverbs-webp/52601413.webp
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
በቤት
በቤት እጅግ ውብ ነው።
cms/adverbs-webp/71109632.webp
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
በእውነት
በእውነት ይህን ያምናለሁን?
cms/adverbs-webp/84417253.webp
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
ታች
እነርሱ ታች ይመለከታሉኝ።
cms/adverbs-webp/80929954.webp
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
ብዙ
በልጆች ዕድሜ ላይ ብዙ ገንዘብ ይቀበላሉ።
cms/adverbs-webp/96364122.webp
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
መጀመሪያ
ደህንነት በመጀመሪያ ነው።
cms/adverbs-webp/77731267.webp
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
ብዙ
ብዙ አንባቢያለሁ።
cms/adverbs-webp/23025866.webp
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
በመቶውን ቀን
እናቱን በመቶውን ቀን ማስራት ይገባታል።
cms/adverbs-webp/135007403.webp
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
ውስጥ
እርሱ ውስጥ ወይም ውጭ ነው፦
cms/adverbs-webp/73459295.webp
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
ደግሞ
ውሻው ደግሞ በሰፋራ ላይ መቀመጥ ይችላል።