መዝገበ ቃላት

ተውላጠ ቃላትን ይማሩ - ቪትናምኛ

cms/adverbs-webp/29021965.webp
không
Tôi không thích xương rồng.
አይ
እኔ አይቲን ከክታፉ አልወደውም።
cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
ሁሌ
እዚህ ሁሌ ሐይቅ ነበር።
cms/adverbs-webp/172832880.webp
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
በጣም
ልጅው በጣም ተራበ።
cms/adverbs-webp/166784412.webp
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
አንዲት
በዓልቱ ገንዘብህን ሁሉ በግማሽ አጠፋህ?
cms/adverbs-webp/176427272.webp
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
ታች
ከላይ ታች ይወድቃል።
cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
ወደታች
ወደታች ወደ ሸለቆው ይበር፣
cms/adverbs-webp/178519196.webp
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
በጥዋት
በጥዋት ቀድሞ ማነሳስ አለብኝ።
cms/adverbs-webp/155080149.webp
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
ለምን
ልጆች ሁሉን ለምን እንዲህ ነው እንደሆነ ለማወቅ ይፈልጋሉ።
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
ብቻውን
በብቻዬ ያህል ምሽቱን እያበላሻሁ ነው።
cms/adverbs-webp/140125610.webp
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
በሁሉም ስፍራ
ነጭ በሁሉም ስፍራ ነው።
cms/adverbs-webp/7769745.webp
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
እንደገና
እርሱ ሁሉንም እንደገና ይጻፋል።
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
ስፍራውም
ሳሮች በስፍራውም ተሸልሟል።