መዝገበ ቃላት
ተውላጠ ቃላትን ይማሩ - ቪትናምኛ
không
Tôi không thích xương rồng.
አይ
እኔ አይቲን ከክታፉ አልወደውም።
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
ሁሌ
እዚህ ሁሌ ሐይቅ ነበር።
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
በጣም
ልጅው በጣም ተራበ።
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
አንዲት
በዓልቱ ገንዘብህን ሁሉ በግማሽ አጠፋህ?
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
ታች
ከላይ ታች ይወድቃል።
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
ወደታች
ወደታች ወደ ሸለቆው ይበር፣
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
በጥዋት
በጥዋት ቀድሞ ማነሳስ አለብኝ።
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
ለምን
ልጆች ሁሉን ለምን እንዲህ ነው እንደሆነ ለማወቅ ይፈልጋሉ።
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
ብቻውን
በብቻዬ ያህል ምሽቱን እያበላሻሁ ነው።
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
በሁሉም ስፍራ
ነጭ በሁሉም ስፍራ ነው።
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
እንደገና
እርሱ ሁሉንም እንደገና ይጻፋል።