መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.
መረዳት
አንድ ሰው ስለ ኮምፒዩተሮች ሁሉንም ነገር መረዳት አይችልም.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
መታ
ብስክሌተኛው ተመታ።
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
መመለስ
አብ ከጦርነቱ ተመልሷል።
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
አበረታታ
መልክአ ምድሩ አስደስቶታል።
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
ተቀበል
በጣም ፈጣን ኢንተርኔት ማግኘት እችላለሁ።
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
አብራራ
አያት አለምን ለልጅ ልጁ ያብራራል.
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
ገደብ
አጥር ነፃነታችንን ይገድባል።
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
መምራት
ልጅቷን በእጁ ይመራታል.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
በግልፅ ይመልከቱ
በአዲሱ መነጽር ሁሉንም ነገር በግልፅ ማየት እችላለሁ።
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
ይገምግሙ
የኩባንያውን አፈጻጸም ይገመግማል.
loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.
አስወግድ
ቁፋሮው አፈሩን እያስወጣ ነው።