መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
መተው
ብዙ እንግሊዛውያን ከአውሮፓ ህብረት ለመውጣት ፈልገው ነበር።
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
መምረጥ
ትክክለኛውን መምረጥ ከባድ ነው.
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
አለበት
ከዚህ መውረድ አለበት።
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
ናፍቆት
የሴት ጓደኛውን በጣም ትናፍቃለች።
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
በረዶ
ዛሬ ብዙ በረዶ ወረወረ።
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
ጻፍ
የይለፍ ቃሉን መጻፍ አለብህ!
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
ሰርዝ
በረራው ተሰርዟል።
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
ዋና
በመደበኛነት ትዋኛለች።
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
ተቀበል
በጣም ፈጣን ኢንተርኔት ማግኘት እችላለሁ።
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
ማቃለል
ለልጆች ውስብስብ ነገሮችን ማቃለል አለቦት.
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.
መጀመር
ተጓዦች ገና በማለዳ ጀመሩ።