መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
እርስ በርሳችሁ ተያዩ
ለረጅም ጊዜ እርስ በርሳቸው ተያዩ.
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
መውሰድ
በየቀኑ መድሃኒት ትወስዳለች.
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
አዘጋጅ
ሰዓቱን ማዘጋጀት አለብዎት.
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
ላይ መስራት
በእነዚህ ሁሉ ፋይሎች ላይ መሥራት አለበት.
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
ማሻሻል
የእሷን ገጽታ ማሻሻል ትፈልጋለች.
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
ማንሳት
ታክሲዎቹ ፌርማታ ላይ ተነሥተዋል።
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
ተስማሚ መሆን
መንገዱ ለሳይክል ነጂዎች ተስማሚ አይደለም።
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
ተጣበቀ
መንኮራኩሩ በጭቃው ውስጥ ተጣብቋል።
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
ተገረሙ
ዜናው በደረሰች ጊዜ በጣም ተገረመች።
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
መግደል
ተጠንቀቅ አንድ ሰው በዚህ መጥረቢያ መግደል ትችላለህ!
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
መታገል
የእሳት አደጋ መከላከያ ክፍል እሳቱን ከአየር ላይ ይዋጋል.