መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
ደውል
ስልኩን አንስታ ቁጥሯን ደወለች።
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
ትዕዛዝ
ለራሷ ቁርስ ትዛለች።
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
መዞር
እዚህ መኪናውን ማዞር አለብዎት.
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
መተው
ስራውን አቆመ።
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
አገልግሎት
አስተናጋጁ ምግቡን ያቀርባል.
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
ርግጫ
በማርሻል አርት ውስጥ በደንብ መምታት መቻል አለቦት።
vào
Mời vào!
ግባ
ግባ!
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
ይደውሉ
መምህሩ ተማሪውን ይጠራል.
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
ክፍት
እባካችሁ ይህንን ቆርቆሮ ክፈቱልኝ?
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
ናፍቆት
ጥፍሩ ናፍቆት ራሱን አቁስሏል።
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.
ተስፋ
በጨዋታው ውስጥ ዕድልን ተስፋ አደርጋለሁ.
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
መመርመር
በዚህ ላብራቶሪ ውስጥ የደም ናሙናዎች ይመረመራሉ.