መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ
hiện đại
phương tiện hiện đại
ሆዲርኛ
ሆዲርኛ የሚያውል ብዙሃን
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
ዘላቂ
ዘላቂው ንብረት አካሄድ
cam
quả mơ màu cam
ብርቱካናይ
ብርቱካናይ አፕሪኮቶች
chính xác
hướng chính xác
ትክክለኛ
ትክክለኛው አ
tin lành
linh mục tin lành
የወንጌላዊ
የወንጌላዊ ካህን
vội vàng
ông già Noel vội vàng
በፍጥነት
በፍጥነት የተመጣ የክርስማስ ዐይደታ
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
ሩቅ
ሩቁ ቤት
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
ተለያዩ
ተለያዩ አካል አቀማመጦች
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
ሞኝ
ሞኝ ንግግር
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
ያልታበየ
ያልታበየ ወንድ
đẹp
hoa đẹp
ግሩም
ግሩም አበቦች