መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
የሚጀምር
የሚጀምር አውሮፕላን
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
አስጠላቂ
አስጠላቂ ቦክስር
cms/adjectives-webp/70702114.webp
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
ያልተፈለገ
ያልተፈለገ ዝናብ
cms/adjectives-webp/96387425.webp
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
በርካታ
በርካታው መፍትሄ
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
ቀሪ
ቀሪ ምግብ
cms/adjectives-webp/111608687.webp
mặn
đậu phộng mặn
የተጨመረ ጨው
የተጨመረለት እንቁላል
cms/adjectives-webp/72841780.webp
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
በጥቂትነት
በጥቂትነት መብራት ቀጣፊ
cms/adjectives-webp/132633630.webp
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
በበረዶ የተሸፈነ
በበረዶ የተሸፈኑ ዛፎች
cms/adjectives-webp/131873712.webp
to lớn
con khủng long to lớn
ታላቁ
የታላቁ ዲኖሳሩስ
cms/adjectives-webp/169654536.webp
khó khăn
việc leo núi khó khăn
በጣም አስቸጋሪ
በጣም አስቸጋሪው የተራራ መጫወት
cms/adjectives-webp/126272023.webp
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
በማታ
በማታ ፀሓይ መጥለቂያ
cms/adjectives-webp/132679553.webp
giàu có
phụ nữ giàu có
ባለጠጋ
ባለጠጋ ሴት