መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
የሚጀምር
የሚጀምር አውሮፕላን
xấu xí
võ sĩ xấu xí
አስጠላቂ
አስጠላቂ ቦክስር
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
ያልተፈለገ
ያልተፈለገ ዝናብ
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
በርካታ
በርካታው መፍትሄ
còn lại
thức ăn còn lại
ቀሪ
ቀሪ ምግብ
mặn
đậu phộng mặn
የተጨመረ ጨው
የተጨመረለት እንቁላል
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
በጥቂትነት
በጥቂትነት መብራት ቀጣፊ
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
በበረዶ የተሸፈነ
በበረዶ የተሸፈኑ ዛፎች
to lớn
con khủng long to lớn
ታላቁ
የታላቁ ዲኖሳሩስ
khó khăn
việc leo núi khó khăn
በጣም አስቸጋሪ
በጣም አስቸጋሪው የተራራ መጫወት
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
በማታ
በማታ ፀሓይ መጥለቂያ