الاختبار 53
|
التاريخ:
الوقت المنقضي في الاختبار::
Score:
|
Thu Dec 25, 2025
|
0/10
انقر على كلمة
| 1. | بنما تقع في أميركا الوسطى. |
Panama ở Mỹ
See hint
|
| 2. | السماء زرقاء. |
Bầu trời màu nước biển
See hint
|
| 3. | خذ راحتك! / تفضل، ارتاح! |
bạn hãy tự nhiên
See hint
|
| 4. | أجد هذا رائعاً. |
thấy cái này tuyệt đẹp
See hint
|
| 5. | أتحب مخلل الملفوف أيضًا ؟ |
cũng thích ăn món dưa bắp cải à?
See hint
|
| 6. | لا بأس ، البقية لك. |
Không , bạn giữ phần còn lại
See hint
|
| 7. | أريد أن أجلس في الوسط. |
Tôi ngồi ở giữa
See hint
|
| 8. | هل يبقى الباب مغلقا؟ |
Cửa có đóng không?
See hint
|
| 9. | أخي يحب لعب الورق. |
Anh trai tôi thích bài
See hint
|
| 10. | يبدأ الاستراحة الآن. |
Giờ thì giờ giải lao bắt đầu
See hint
|