Лексіка

Вывучыце прыметнікі – В’етнамская

cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
неабходны
неабходнае зімовае абутва
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
даўрушчы
даўрушчая веверка
to lớn
con khủng long to lớn
вялізны
вялізны дыназаўр
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
вядомы
вядомая Эйфелева вежа
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
хуткі
хуткі спускавы лыжар
tích cực
một thái độ tích cực
пазітыўны
пазітыўнае стаўленне
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
замежны
замежная суполка
muộn
công việc muộn
позны
позная праца
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
абсурдны
абсурдная пара
tiêu cực
tin tức tiêu cực
негатыўны
негатыўная навіна
đang yêu
cặp đôi đang yêu
закаханы
закаханая пара
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
просты
просты удар