Từ vựng

Học tính từ – Belarus

спяшаны
спяшаны Дзед Мароз
spiašany
spiašany Dzied Maroz
vội vàng
ông già Noel vội vàng
высокі
высокая вежа
vysoki
vysokaja vieža
cao
tháp cao
непаслушны
непаслушнае дзіця
niepaslušny
niepaslušnaje dzicia
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
таємны
таємная інфармацыя
taêmny
taêmnaja infarmacyja
bí mật
thông tin bí mật
фінскі
фінская сталіца
finski
finskaja stalica
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
нечытальны
нечытальны тэкст
niečytaĺny
niečytaĺny tekst
không thể đọc
văn bản không thể đọc
гарачы
гарачая рэакцыя
haračy
haračaja reakcyja
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
выкананы
выкананае выдаленьне снегу
vykanany
vykananaje vydalieńnie sniehu
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
безумоўны
безумоўнае задавальненне
biezumoŭny
biezumoŭnaje zadavaĺniennie
nhất định
niềm vui nhất định
разумны
разумны вучань
razumny
razumny vučań
thông minh
một học sinh thông minh
неабходны
неабходнае зімовае абутва
nieabchodny
nieabchodnaje zimovaje abutva
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
камяністы
камяністы шлях
kamianisty
kamianisty šliach
đáng chú ý
con đường đáng chú ý