Лексіка

Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

cms/verbs-webp/47062117.webp
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
кампенсаваць
Яна мусіць кампенсаваць з маленькімі грошамі.
cms/verbs-webp/107407348.webp
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
аб’езджваць
Я шмат аб’езджаў па свеце.
cms/verbs-webp/115207335.webp
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
адкрываць
Сейф можна адкрыць з сакрэтным кодам.
cms/verbs-webp/88806077.webp
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
злетець
На жаль, ёй лятак злетеў без яе.
cms/verbs-webp/96391881.webp
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
атрымаць
Яна атрымала некалькі падарункі.
cms/verbs-webp/122398994.webp
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
забіваць
Будзьце асцярожныя, з гэтым тапарам можна забіць каго-небудзь!
cms/verbs-webp/19584241.webp
có sẵn
Trẻ em chỉ có số tiền tiêu vặt ở trong tay.
мець у распараджэнні
Дзеці маюць у распараджэнні толькі кішэнных грошай.
cms/verbs-webp/44269155.webp
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
кідаць
Ён з гневам кідае камп’ютар на падлогу.
cms/verbs-webp/84472893.webp
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
ездзіць
Дзеці любяць ездзіць на веласіпедах ці скутерах.
cms/verbs-webp/46998479.webp
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
абмеркаваць
Яны абмеркаваюць свае планы.
cms/verbs-webp/87142242.webp
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
павісець
Гамак павісець з даху.
cms/verbs-webp/115373990.webp
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
паявіцца
У вадзе раптам паявілася вялізная рыба.