Лексіка

Вывучэнне прыслоўяў – В’етнамская

gần như
Bình xăng gần như hết.
амаль
Бак амаль пусты.
lại
Họ gặp nhau lại.
зноў
Яны зноў зустрэліся.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
спачатку
Бяспека на першым месцы.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
уніз
Ён ляціць уніз у даліну.
bên phải
Bạn cần rẽ bên phải!
направа
Трэба павярнуць направа!
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
зноў
Ён піша ўсё зноў.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
дадому
Салдат хоча вярнуцца дадому да сваёй сям‘і.
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
хоць раз
Вы хоць раз страцілі ўсе грошы на акцыях?
đã
Ngôi nhà đã được bán.
ужо
Дом ужо прададзены.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
дзе-то
Заёц хаваецца дзе-то.
vào
Họ nhảy vào nước.
у
Яны скакаюць у ваду.
vào
Hai người đó đang đi vào.
унутра
Абодва ўходзяць унутра.