Лексіка

Вывучэнне прыслоўяў – В’етнамская

cms/adverbs-webp/76773039.webp
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
занадта шмат
Работа стала занадта шмат для мяне.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
дзе-то
Заёц хаваецца дзе-то.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
амаль
Бак амаль пусты.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
раней
Раней яна была таўшай, чым зараз.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
адзін
Я насоладжваюся вечарам у адзіноты.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
на
Ён лазіць на дах і сядзіць на ім.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
разам
Абодва любяць гуляць разам.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
ужо
Ён ужо спіць.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
больш
Старэйшыя дзеці атрымліваюць больш кішэнковых грошай.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
на вуліцу
Хворы дзіцяце не дазволена выходзіць на вуліцу.
cms/adverbs-webp/29021965.webp
không
Tôi không thích xương rồng.
не
Мне не падабаецца кактус.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
дасць
Яна дасьць худоблая.