Rječnik

Naučite prideve – vijetnamski

xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
odličan
odlična ideja
chín
bí ngô chín
zreo
zrele bundeve
nhỏ bé
em bé nhỏ
malo
malena beba
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
gotov
gotovo završena kuća
rộng
bãi biển rộng
širok
široka plaža
phía trước
hàng ghế phía trước
prednji
prednji red
tròn
quả bóng tròn
okrugao
okrugla lopta
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
sličan
dvije slične žene
hài hước
trang phục hài hước
smiješno
smiješna maska
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
glup
glupi dječak
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
strani
strani savez
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
poseban
poseban interes