Rječnik
Naučite priloge – vijetnamski
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
negdje
Zec se negdje sakrio.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
na njemu
On se penje na krov i sjedi na njemu.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
već
On je već zaspao.
vào
Họ nhảy vào nước.
u
Oni skaču u vodu.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
gore
On se penje gore na planinu.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
svugdje
Plastika je svugdje.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
sutra
Nitko ne zna što će biti sutra.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
uvijek
Ovdje je uvijek bilo jezero.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
kući
Vojnik želi ići kući svojoj porodici.
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
često
Trebali bismo se viđati češće!
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
također
Pas također smije sjediti za stolom.