Rječnik
Naučite prideve – vijetnamski
đóng
cánh cửa đã đóng
zaključan
zaključana vrata
cam
quả mơ màu cam
narančasta
narančaste marelice
thứ ba
đôi mắt thứ ba
treći
treće oko
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
brzo
brzi skijaš
độc thân
người đàn ông độc thân
neoženjen
neoženjen čovjek
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
neposlušan
neposlušno dijete
què
một người đàn ông què
šepavo
šepavi čovjek
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
lud
luda žena
trưởng thành
cô gái trưởng thành
odraslo
odrasla djevojka
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
budan
budan ovčarski pas
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
budući
buduća proizvodnja energije