Vocabulari
Aprèn adjectius – vietnamita
ngang
tủ quần áo ngang
horitzontal
la roba horitzontal
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
extrem
el surf extrem
y tế
cuộc khám y tế
mèdic
l‘examen mèdic
vội vàng
ông già Noel vội vàng
apressat
el Pare Noel apressat
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
futur
la producció d‘energia futura
lén lút
việc ăn vụng lén lút
secretament
la golferia secreta
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
estrany
un hàbit alimentari estrany
đóng
mắt đóng
tancat
ulls tancats
phi lý
chiếc kính phi lý
absurd
unes ulleres absurdes
đục
một ly bia đục
tèrbol
una cervesa tèrbola
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
ràpid
l‘esquiador d‘abaratament ràpid