Vocabulari
Aprèn adjectius – vietnamita
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
en forma
una dona en forma
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
solter
un home solter
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
dèbil
la pacient dèbil
phía trước
hàng ghế phía trước
davant
la fila davantera
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
incomprensible
una desgràcia incomprensible
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
còmic
barbes còmiques
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
comestible
els pebrots picants comestibles
tin lành
linh mục tin lành
protestant
el sacerdot protestant
tốt
cà phê tốt
bo
bon cafè
nam tính
cơ thể nam giới
masculí
un cos masculí
sớm
việc học sớm
prematurament
aprenentatge prematur