Vocabulari
Aprèn adverbis – vietnamita
đúng
Từ này không được viết đúng.
correctament
La paraula no està escrita correctament.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
també
El gos també pot seure a taula.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
sol
Estic gaudint de la nit tot sol.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
junts
Aprenem junts en un petit grup.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
aviat
Un edifici comercial s‘obrirà aquí aviat.
hôm qua
Mưa to hôm qua.
ahir
Va ploure fort ahir.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
massa
La feina se m‘està fent massa pesada.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
tot el dia
La mare ha de treballar tot el dia.
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
mai
Has perdut mai tots els teus diners en accions?
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
allà
La meta està allà.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
al matí
Tinc molta pressió al treball al matí.