Vocabulari

Aprèn adjectius – vietnamita

say rượu
người đàn ông say rượu
borratxo
un home borratxo
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
cansada
una dona cansada
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
estúpid
una dona estúpida
thông minh
một học sinh thông minh
intelligent
un estudiant intel·ligent
gai
các cây xương rồng có gai
espinós
els cactus espinosos
dốc
ngọn núi dốc
empinat
la muntanya empinada
gấp ba
chip di động gấp ba
triple
el xip de mòbil triple
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
a punt per enlairar-se
l‘avió a punt per enlairar-se
khó khăn
việc leo núi khó khăn
difícil
l‘escalada difícil
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
malcriat
el nen malcriat
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
àgil
un cotxe àgil
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
permanent
la inversió de capital permanent