Vocabulari

Aprèn verbs – vietnamita

cms/verbs-webp/96668495.webp
in
Sách và báo đang được in.
imprimir
Es imprimeixen llibres i diaris.
cms/verbs-webp/71883595.webp
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
ignorar
El nen ignora les paraules de la seva mare.
cms/verbs-webp/96061755.webp
phục vụ
Đầu bếp sẽ phục vụ chúng ta hôm nay.
servir
El xef ens està servint ell mateix avui.
cms/verbs-webp/122079435.webp
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
augmentar
L’empresa ha augmentat els seus ingressos.
cms/verbs-webp/92612369.webp
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
aparcar
Les bicicletes estan aparcat a davant de la casa.
cms/verbs-webp/119269664.webp
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
aprovar
Els estudiants han aprovat l’examen.
cms/verbs-webp/117311654.webp
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
portar
Ells porten els seus fills a l’esquena.
cms/verbs-webp/130770778.webp
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
viatjar
A ell li agrada viatjar i ha vist molts països.
cms/verbs-webp/118064351.webp
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
evitar
Ell necessita evitar els fruits secs.
cms/verbs-webp/104825562.webp
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
establir
Has d’establir el rellotge.
cms/verbs-webp/61806771.webp
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
portar
El missatger porta un paquet.
cms/verbs-webp/111750432.webp
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
penjar
Tots dos pengen d’una branca.