Slovník

Naučte se slovesa – vietnamština

lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
ztratit se
V lese je snadné se ztratit.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
viset
Oba visí na větvi.
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
křičet
Chcete-li být slyšeni, musíte křičet svou zprávu nahlas.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
jezdit kolem
Auta jezdí kolem v kruhu.
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
oslepnout
Muž s odznaky oslepl.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
stěhovat se k sobě
Dva plánují brzy stěhovat se k sobě.
rút ra
Phích cắm đã được rút ra!
vytáhnout
Zástrčka je vytáhnuta!
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
volat
Chlapec volá tak nahlas, jak může.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
kontrolovat
Zubní lékař kontroluje zuby.
nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.
podívat se dolů
Mohl jsem se z okna podívat na pláž.
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
přinést
Kurýr přináší balík.
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
parkovat
Kola jsou zaparkována před domem.