Slovník

Naučte se slovesa – vietnamština

cms/verbs-webp/55788145.webp
che
Đứa trẻ che tai mình.
zakrýt
Dítě zakrývá své uši.
cms/verbs-webp/79322446.webp
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
představit
Představuje svou novou přítelkyni svým rodičům.
cms/verbs-webp/73649332.webp
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
křičet
Chcete-li být slyšeni, musíte křičet svou zprávu nahlas.
cms/verbs-webp/99602458.webp
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
omezit
Měl by být obchod omezen?
cms/verbs-webp/111750432.webp
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
viset
Oba visí na větvi.
cms/verbs-webp/129244598.webp
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
omezit
Během diety musíte omezit příjem jídla.
cms/verbs-webp/122079435.webp
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
zvýšit
Společnost zvýšila své příjmy.
cms/verbs-webp/20045685.webp
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
zapůsobit
To nás opravdu zapůsobilo!
cms/verbs-webp/34725682.webp
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
navrhnout
Žena něco navrhuje své kamarádce.
cms/verbs-webp/90292577.webp
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
projet
Voda byla příliš vysoká; náklaďák nemohl projet.
cms/verbs-webp/89635850.webp
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
vytočit
Vzala telefon a vytočila číslo.
cms/verbs-webp/123648488.webp
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
zastavit se
Lékaři se u pacienta zastavují každý den.