Slovník
Naučte se slovesa – vietnamština
che
Đứa trẻ che tai mình.
zakrýt
Dítě zakrývá své uši.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
představit
Představuje svou novou přítelkyni svým rodičům.
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
křičet
Chcete-li být slyšeni, musíte křičet svou zprávu nahlas.
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
omezit
Měl by být obchod omezen?
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
viset
Oba visí na větvi.
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
omezit
Během diety musíte omezit příjem jídla.
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
zvýšit
Společnost zvýšila své příjmy.
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
zapůsobit
To nás opravdu zapůsobilo!
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
navrhnout
Žena něco navrhuje své kamarádce.
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
projet
Voda byla příliš vysoká; náklaďák nemohl projet.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
vytočit
Vzala telefon a vytočila číslo.