dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
zastavit
Policistka zastavila auto.
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
volat
Může volat pouze během své obědové pauzy.
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
starat se
Náš syn se o své nové auto velmi dobře stará.
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
odeslat
Tento balík bude brzy odeslán.