Slovník

Naučte se slovesa – vietnamština

đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
posunout
Brzy budeme muset hodiny opět posunout zpět.
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
znamenat
Co znamená tento erb na podlaze?
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
přinést
Můj pes mi přinesl holuba.
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
vybrat
Je těžké vybrat toho správného.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
volat
Dívka volá svému kamarádovi.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
vydat
Nakladatel vydal mnoho knih.
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
všímat si
Musíš si všímat dopravních značek.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
lhát
Někdy člověk musí lhát v nouzové situaci.
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
zastavit
Policistka zastavila auto.
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
volat
Může volat pouze během své obědové pauzy.
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
starat se
Náš syn se o své nové auto velmi dobře stará.
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
odeslat
Tento balík bude brzy odeslán.