bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
garantovat
Pojištění garantuje ochranu v případě nehod.
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
cvičit
Pes je cvičen jí.
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
ztratit
Počkej, ztratil jsi peněženku!
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
tlačit
Sestra tlačí pacienta na vozíku.