Vocabulary

Learn Verbs – Vietnamese

cms/verbs-webp/82893854.webp
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
work
Are your tablets working yet?
cms/verbs-webp/51465029.webp
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
run slow
The clock is running a few minutes slow.
cms/verbs-webp/85681538.webp
bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!
give up
That’s enough, we’re giving up!
cms/verbs-webp/115847180.webp
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
help
Everyone helps set up the tent.
cms/verbs-webp/125402133.webp
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
touch
He touched her tenderly.
cms/verbs-webp/108218979.webp
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
must
He must get off here.
cms/verbs-webp/91930542.webp
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
stop
The policewoman stops the car.
cms/verbs-webp/132125626.webp
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
persuade
She often has to persuade her daughter to eat.
cms/verbs-webp/101630613.webp
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
search
The burglar searches the house.
cms/verbs-webp/98060831.webp
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
publish
The publisher puts out these magazines.
cms/verbs-webp/120686188.webp
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
study
The girls like to study together.
cms/verbs-webp/46998479.webp
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
discuss
They discuss their plans.