Vocabulary

Learn Adjectives – Vietnamese

cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
pink
a pink room decor
cms/adjectives-webp/126284595.webp
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
quick
a quick car
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
ready to start
the ready to start airplane
cms/adjectives-webp/70154692.webp
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
similar
two similar women
cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
endless
an endless road
cms/adjectives-webp/171454707.webp
đóng
cánh cửa đã đóng
locked
the locked door
cms/adjectives-webp/53272608.webp
vui mừng
cặp đôi vui mừng
happy
the happy couple
cms/adjectives-webp/129050920.webp
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
famous
the famous temple
cms/adjectives-webp/74180571.webp
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
required
the required winter tires
cms/adjectives-webp/132624181.webp
chính xác
hướng chính xác
correct
the correct direction
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
friendly
the friendly hug
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
unbelievable
an unbelievable disaster