Vocabulary

Learn Adjectives – Vietnamese

không thể tin được
một ném không thể tin được
unlikely
an unlikely throw
bão táp
biển đang có bão
stormy
the stormy sea
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
direct
a direct hit
nhỏ bé
em bé nhỏ
small
the small baby
dài
tóc dài
long
long hair
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
remote
the remote house
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
surprised
the surprised jungle visitor
hỏng
kính ô tô bị hỏng
broken
the broken car window
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
poor
poor dwellings
đơn giản
thức uống đơn giản
simple
the simple beverage
không thông thường
loại nấm không thông thường
unusual
unusual mushrooms
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
ready to start
the ready to start airplane