Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese
ốm
phụ nữ ốm
sick
the sick woman
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
silly
a silly couple
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
quick
a quick car
có sẵn
thuốc có sẵn
available
the available medicine
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
necessary
the necessary passport
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
unmarried
an unmarried man
say xỉn
người đàn ông say xỉn
drunk
the drunk man
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
careful
a careful car wash
mất tích
chiếc máy bay mất tích
lost
a lost airplane
trưởng thành
cô gái trưởng thành
adult
the adult girl
béo
con cá béo
fat
a fat fish