Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
ideal
the ideal body weight
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
wonderful
a wonderful waterfall
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
careful
the careful boy
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
surprised
the surprised jungle visitor
thực sự
một chiến thắng thực sự
real
a real triumph
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
alert
an alert shepherd dog
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
public
public toilets
pháp lý
một vấn đề pháp lý
legal
a legal problem
có mây
bầu trời có mây
cloudy
the cloudy sky
sâu
tuyết sâu
deep
deep snow
điện
tàu điện lên núi
electric
the electric mountain railway