Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese
nâu
bức tường gỗ màu nâu
brown
a brown wooden wall
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
loyal
a symbol of loyal love
què
một người đàn ông què
lame
a lame man
uốn éo
con đường uốn éo
curvy
the curvy road
thực sự
một chiến thắng thực sự
real
a real triumph
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
strange
a strange eating habit
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
sleepy
sleepy phase
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
strange
the strange picture
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
usable
usable eggs
vô giá
viên kim cương vô giá
invaluable
an invaluable diamond
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
great
a great rocky landscape