‫אוצר מילים‬

וייטנאמית – מבחן קריאת פעלים

0

0

לחץ על התמונה: cảm nhận | Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
cms/vocabulary-verbs/119882361.jpg
cms/vocabulary-verbs/112408678.jpg
cms/vocabulary-verbs/87301297.jpg
cms/vocabulary-verbs/102677982.jpg