‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/123367774.webp
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
למיין
יש לי עוד הרבה ניירות למיין.
cms/verbs-webp/120700359.webp
giết
Con rắn đã giết con chuột.
הרוג
הנחש הרג את העכבר.
cms/verbs-webp/123519156.webp
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
לבלות
היא מבלה את כל הזמן הפנוי שלה בחוץ.
cms/verbs-webp/80116258.webp
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
מעריך
הוא מעריך את ביצועי החברה.
cms/verbs-webp/87317037.webp
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
לשחק
הילד מעדיף לשחק לבדו.
cms/verbs-webp/128376990.webp
đốn
Người công nhân đốn cây.
חותך
העובד חותך את העץ.
cms/verbs-webp/104907640.webp
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
לאסוף
הילד אוסף מהגן.
cms/verbs-webp/43956783.webp
chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.
לברוח
החתול שלנו ברח.
cms/verbs-webp/47969540.webp
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
התעוור
האיש עם התגיות התעוור.
cms/verbs-webp/53646818.webp
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
הכניס
היה משלג בחוץ והכנסנו אותם.
cms/verbs-webp/100434930.webp
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
מסתיימת
המסלול מסתיים כאן.
cms/verbs-webp/105934977.webp
sản xuất
Chúng tôi sản xuất điện bằng gió và ánh sáng mặt trời.
מייצרים
אנחנו מייצרים חשמל באמצעות רוח ושמש.