‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/34664790.webp
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
הובס
הכלב החלש יותר הובס בקרב.
cms/verbs-webp/60111551.webp
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
לקחת
היא צריכה לקחת הרבה תרופות.
cms/verbs-webp/105934977.webp
sản xuất
Chúng tôi sản xuất điện bằng gió và ánh sáng mặt trời.
מייצרים
אנחנו מייצרים חשמל באמצעות רוח ושמש.
cms/verbs-webp/41918279.webp
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
לברוח
הבן שלנו רצה לברוח מהבית.
cms/verbs-webp/57574620.webp
phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.
מסלימה
בתנו מסלימה עיתונים במהלך החגים.
cms/verbs-webp/108286904.webp
uống
Bò uống nước từ sông.
שותות
הפרות שותות מים מהנהר.
cms/verbs-webp/124458146.webp
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
השאיר
הבעלים השאירו את הכלבים שלהם אצלי לטיול.
cms/verbs-webp/91906251.webp
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
קורא
הבן קורא בכל קולו.
cms/verbs-webp/47225563.webp
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
לחשוב ביחד
צריך לחשוב ביחד במשחקי קלפים.
cms/verbs-webp/81025050.webp
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
להילחם
הספורטאים מתלחמים זה בזה.
cms/verbs-webp/122605633.webp
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
לעבור
השכנים שלנו הולכים לעבור.
cms/verbs-webp/120128475.webp
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
לחשוב
היא תמיד צריכה לחשוב עליו.