‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/12991232.webp
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
להודות
אני מודה לך מאוד על זה!
cms/verbs-webp/84819878.webp
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
לחוות
אפשר לחוות הרפתקאות רבות דרך ספרי האגדות.
cms/verbs-webp/124458146.webp
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
השאיר
הבעלים השאירו את הכלבים שלהם אצלי לטיול.
cms/verbs-webp/111892658.webp
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
מסלים
הוא מסלים פיצות לבתים.
cms/verbs-webp/120086715.webp
hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?
להשלים
אתה יכול להשלים את הפאזל?
cms/verbs-webp/132305688.webp
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
בזבז
לא צריך לבזבז אנרגיה.
cms/verbs-webp/119493396.webp
xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.
בנו
הם בנו הרבה ביחד.
cms/verbs-webp/129300323.webp
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
לגעת
החקלאי גע בצמחיו.
cms/verbs-webp/120128475.webp
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
לחשוב
היא תמיד צריכה לחשוב עליו.
cms/verbs-webp/78932829.webp
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
לתמוך
אנחנו תומכים ביצירתיות של הילד שלנו.
cms/verbs-webp/115373990.webp
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
הופיע
דג עצום הופיע פתאום במים.
cms/verbs-webp/49374196.webp
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
פיטר
המנהל שלי פיטר אותי.