‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/173582023.webp
thực sự
giá trị thực sự
אמיתי
הערך האמיתי
cms/adjectives-webp/128166699.webp
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
טכני
פלא טכני
cms/adjectives-webp/64546444.webp
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
שבועי
איסוף הזבל השבועי
cms/adjectives-webp/116959913.webp
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
מצוין
הרעיון המצוין
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng
זהב
הפגודה הזהבה
cms/adjectives-webp/88260424.webp
không biết
hacker không biết
לא מוכר
ההאקר הלא מוכר
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
חובה
תענוג הוא חובה
cms/adjectives-webp/109775448.webp
vô giá
viên kim cương vô giá
בלתי ניתן להעריך
יהלום בלתי ניתן להעריך
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
בלתי ניתן להבנה
אסון בלתי ניתן להבנה
cms/adjectives-webp/125831997.webp
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
ניתן לשימוש
ביצים שניתן להשתמש בהן
cms/adjectives-webp/125896505.webp
thân thiện
đề nghị thân thiện
חביב
הצעה חביבה
cms/adjectives-webp/94591499.webp
đắt
biệt thự đắt tiền
יקר
הווילה היקרה