‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
זר
הקשר הזר
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
ישר
השימפנזי הישר
xấu xí
võ sĩ xấu xí
מכוער
המתאגרף המכוער
lười biếng
cuộc sống lười biếng
עצלן
חיים עצלניים
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
מלוכלך
האוויר המלוכלך
không thông thường
thời tiết không thông thường
בלתי רגיל
מזג אוויר בלתי רגיל
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
נהדר
הנוף הנהדר
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
בלתי זהיר
הילד הבלתי זהיר
nặng
chiếc ghế sofa nặng
כבד
הספה הכבדה
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
נולד
התינוק שנולד לאחרונה
lịch sử
cây cầu lịch sử
היסטורי
הגשר ההיסטורי
công bằng
việc chia sẻ công bằng
הוגן
החלוקה ההוגנת