אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית
thực sự
giá trị thực sự
אמיתי
הערך האמיתי
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
טכני
פלא טכני
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
שבועי
איסוף הזבל השבועי
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
מצוין
הרעיון המצוין
vàng
ngôi chùa vàng
זהב
הפגודה הזהבה
không biết
hacker không biết
לא מוכר
ההאקר הלא מוכר
nhất định
niềm vui nhất định
חובה
תענוג הוא חובה
vô giá
viên kim cương vô giá
בלתי ניתן להעריך
יהלום בלתי ניתן להעריך
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
בלתי ניתן להבנה
אסון בלתי ניתן להבנה
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
ניתן לשימוש
ביצים שניתן להשתמש בהן
thân thiện
đề nghị thân thiện
חביב
הצעה חביבה