Բառապաշար

Սովորեք մակդիրները – Vietnamese

bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
հիմա
Պետք է հիմա նրան զանգեմ՞
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
առաջ
Առաջ նա ավելի համալ էր։
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
մենակ
Ես միայնակ եմ վայրելու երեկոյթը։
gần như
Bình xăng gần như hết.
համամասնական
Բակը համամասնական է դատարկ։
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
բոլորը
Այստեղ դուք կարող եք տեսնել բոլորը աշխարհի դրոշները։
một nửa
Ly còn một nửa trống.
կիսա
Բաժակը կիսա դատարկ է։
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
միասին
Այդ երկուսը սիրում են խաղալ միասին։
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
առավոտյան
Առավոտյան ես աշխատավարձի շատ սեղմություն ունեմ։
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
առավոտյան
Ես պետք է առավոտյան շուտ բարձրանամ։
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
որտեղ-որ
Շնաբութիկը որտեղ-որ է թաքնվել։
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
հաճախ
Տորնադոյները հաճախ չեն տեսնվում։
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
անվճար
Արևային էներգիան անվճար է։