Բառապաշար

Սովորեք մակդիրները – Vietnamese

cms/adverbs-webp/178653470.webp
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
դռնադարձ
Այսօր մենք դռնադարձ ենք ուտում։
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
ամենաշատ
Այն ամենաշատ բարձրացած է։
cms/adverbs-webp/123249091.webp
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
միասին
Այդ երկուսը սիրում են խաղալ միասին։
cms/adverbs-webp/7659833.webp
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
անվճար
Արևային էներգիան անվճար է։
cms/adverbs-webp/81256632.webp
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
առաջին անգամ
Միայն 21 տարեկանում պետք է նա ամուսնանայ։
cms/adverbs-webp/96228114.webp
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
հիմա
Պետք է հիմա նրան զանգեմ՞
cms/adverbs-webp/38216306.webp
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
նաև
Նրա կողմնակիցը նաև խմելու է։
cms/adverbs-webp/29115148.webp
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
բայց
Տունը փոքր է, բայց ռոմանտիկ։
cms/adverbs-webp/124269786.webp
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
տուն
Զինվորը ուզում է գնալ տուն իր ընտանիքին։
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
որտեղ-որ
Շնաբութիկը որտեղ-որ է թաքնվել։
cms/adverbs-webp/111290590.webp
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
նույնը
Այս մարդիկ տարբեր են, բայց նույնպես առավելապես առաջատար են։
cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
համամասնական
Բակը համամասնական է դատարկ։