Բառապաշար

Սովորիր բայերը – Vietnamese

thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
այցելություն
Նա այցելում է Փարիզ։
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
այրել
Բուխարիում կրակ է վառվում.
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
մոռանալ
Նա այժմ մոռացել է իր անունը:
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
մուտք գործել
Դուք պետք է մուտք գործեք ձեր գաղտնաբառով:
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
հետևել
Իմ շունը հետևում է ինձ, երբ ես վազում եմ:
giết
Con rắn đã giết con chuột.
սպանել
Օձը սպանել է մկանը.
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
ամբողջական
Նա ամեն օր ավարտում է իր վազքի երթուղին։
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
հավաքել
Նա վերցրեց հեռախոսը և հավաքեց համարը։
tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!
առանձնացնել
Մեր որդին ամեն ինչ քանդում է:
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
դուրս գալ
Նա դուրս է գալիս մեքենայից:
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
թողնել անխոս
Անակնկալը նրան անխոս թողնում է։
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
այգի
Մեքենաները կայանված են ստորգետնյա ավտոտնակում։