Từ vựng

Học động từ – Armenia

կտրել
Աղցանի համար պետք է կտրատել վարունգը։
ktrel
Aghts’ani hamar petk’ e ktratel varungy.
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
տես գալը
Նրանք չեն տեսել, որ աղետը գալիս է:
tes galy
Nrank’ ch’en tesel, vor aghety galis e:
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
մասնակցել
Նա մասնակցում է մրցարշավին։
kheghdel
Nrank’ kts’ankanayin kheghdel mimyants’:
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
վերադարձ
Հայրը վերադարձել է պատերազմից.
veradardz
Hayry veradardzel e paterazmits’.
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
վերադարձ
Ուսուցիչը շարադրությունները վերադարձնում է ուսանողներին:
veradardz
Usuts’ich’y sharadrut’yunnery veradardznum e usanoghnerin:
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
վերադարձ
Շունը վերադարձնում է խաղալիքը:
veradardz
Shuny veradardznum e khaghalik’y:
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
զարմանալ
Նա զարմացավ, երբ ստացավ լուրը։
zarmanal
Na zarmats’av, yerb stats’av lury.
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
վերադարձ
Բումերանգը վերադարձավ։
veradardz
Bumerangy veradardzav.
trở lại
Con lạc đà trở lại.
վարձավճար
Նա մեքենա է վարձել։
vardzavchar
Na mek’ena e vardzel.
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
դուրս ցատկել
Ձուկը դուրս է թռչում ջրից։
durs ts’atkel
Dzuky durs e t’rrch’um jrits’.
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
թող
Նա թույլ է տալիս իր օդապարիկը թռչել:
t’vogh
Na t’uyl e talis ir odapariky t’rrch’el:
để
Cô ấy để diều của mình bay.
մաքուր
Աշխատողը մաքրում է պատուհանը։
mak’ur
Ashkhatoghy mak’rum e patuhany.
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.