መዝገበ ቃላት

ቪትናምኛ – የግሶች ንባብ ፈተና

0

0

ምስሉን ጠቅ ያድርጉ: nghi ngờ | Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
cms/vocabulary-verbs/104476632.jpg
cms/vocabulary-verbs/60111551.jpg
cms/vocabulary-verbs/122470941.jpg
cms/vocabulary-verbs/99951744.jpg