Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/104135921.webp
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
shiga
Yana shiga dakin hotel.
cms/verbs-webp/20792199.webp
rút ra
Phích cắm đã được rút ra!
cire
An cire plug din!
cms/verbs-webp/82811531.webp
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
sha
Yana sha taba.
cms/verbs-webp/120515454.webp
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
ba da abinci
Yara suna ba da abinci ga doki.
cms/verbs-webp/32685682.webp
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
san
Yaron yana san da faɗar iyayensa.
cms/verbs-webp/89516822.webp
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
hukunta
Ta hukunta ɗiyarta.
cms/verbs-webp/9435922.webp
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
kusa
Kullun suna zuwa kusa da juna.
cms/verbs-webp/120282615.webp
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
dauka
A ina za mu dauka kuɗin mu?
cms/verbs-webp/35862456.webp
bắt đầu
Một cuộc sống mới bắt đầu với hôn nhân.
fara
Rayuwa mai sabo ta fara da aure.
cms/verbs-webp/106787202.webp
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
dawo
Baba ya dawo gida a ƙarshe!
cms/verbs-webp/124227535.webp
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.
samu
Zan iya samu maka aiki mai kyau.
cms/verbs-webp/105875674.webp
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
raka
A sana‘a na kunfu-fu, ya kamata a rika raka sosai.