Từ vựng
Học tính từ – Séc
smutný
smutné dítě
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
chutný
chutná pizza
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
první
první jarní květiny
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
dobrý
dobrá káva
tốt
cà phê tốt
místní
místní zelenina
bản địa
rau bản địa
přítomný
přítomné zvonění
hiện diện
chuông báo hiện diện
překvapený
překvapený návštěvník džungle
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
silný
silná žena
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
čerstvý
čerstvé ústřice
tươi mới
hàu tươi
zdravý
zdravá zelenina
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
ostrý
ostrý pomazánka
cay
phết bánh mỳ cay