Từ vựng
Học tính từ – Séc
odpočinkový
odpočinková dovolená
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
centrální
centrální náměstí
trung tâm
quảng trường trung tâm
bílý
bílá krajina
trắng
phong cảnh trắng
moudrý
moudrá dívka
thông minh
cô gái thông minh
zlý
zlá hrozba
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
zavřený
zavřené oči
đóng
mắt đóng
večerní
večerní západ slunce
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
týdně
týdenní svoz odpadu
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
neobvyklý
neobvyklé počasí
không thông thường
thời tiết không thông thường
bohatý
bohatá žena
giàu có
phụ nữ giàu có
osamělý
osamělý vdovec
cô đơn
góa phụ cô đơn