Từ vựng
Học tính từ – Séc
kalný
kalné pivo
đục
một ly bia đục
čerstvý
čerstvé ústřice
tươi mới
hàu tươi
bezbarvý
bezbarvá koupelna
không màu
phòng tắm không màu
nezbytný
nezbytné potěšení
nhất định
niềm vui nhất định
atomový
atomová exploze
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
pravdivý
pravdivé přátelství
thật
tình bạn thật
drahý
drahá vila
đắt
biệt thự đắt tiền
nezletilý
nezletilá dívka
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
úzký
úzký visutý most
hẹp
cây cầu treo hẹp
svobodný
svobodný muž
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
stejný
dvě stejné vzory
giống nhau
hai mẫu giống nhau