Từ vựng
Học trạng từ – Séc
společně
Ti dva rádi hrají společně.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
dolů
Spadne dolů z výšky.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
něco
Vidím něco zajímavého!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
napůl
Sklenice je napůl prázdná.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
přes
Chce přejít ulici s koloběžkou.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
znovu
Všechno píše znovu.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
docela
Je docela štíhlá.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
nikam
Tyto koleje nevedou nikam.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
nikdy
Člověk by nikdy neměl vzdát.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
venku
Dnes jíme venku.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
dolů
Letí dolů do údolí.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.