Từ vựng
Học động từ – Séc
porodit
Brzy porodí.
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
vyhrát
Snaží se vyhrát v šachu.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
poslouchat
Rád poslouchá bříško své těhotné ženy.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
popsat
Jak lze popsat barvy?
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
generovat
Elektřinu generujeme větrem a slunečním světlem.
sản xuất
Chúng tôi sản xuất điện bằng gió và ánh sáng mặt trời.
přepravit
Kola přepravujeme na střeše auta.
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
volat
Dívka volá svému kamarádovi.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
projet
Vlak nás právě projíždí.
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
kontrolovat
Zubní lékař kontroluje zuby.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
přejet
Bohužel, mnoho zvířat je stále přejížděno auty.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
začít běhat
Sportovec se chystá začít běhat.
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.