Bài kiểm tra 87
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Dec 29, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Bây giờ là bảy giờ. |
Son las
See hint
|
| 2. | Mùa thu và mùa đông. |
el otoño y el
See hint
|
| 3. | Ngày mai ở đây có một buổi tiệc. |
Aquí una fiesta mañana
See hint
|
| 4. | Bạn có gì rẻ hơn không? |
Tiene algo más barato?
See hint
|
| 5. | Bao giờ chúng ta đến biên giới? |
llegamos a la frontera?
See hint
|
| 6. | Xin lỗi, tôi đến sân bay như thế nào? |
, cómo hago para llegar al aeropuerto?
See hint
|
| 7. | Bạn cần một cái va li to! |
Tú una maleta grande
See hint
|
| 8. | Cái này ngọt hay mặn? |
Esto es o salado?
See hint
|
| 9. | Điện thoại của bạn reo quá to! |
Tu teléfono está sonando fuerte
See hint
|
| 10. | Tất cả các loại lá đều trở nên rất nhiều màu sắc vào mùa thu. |
Todas las hojas se muy coloridas en otoño
See hint
|