Bài kiểm tra 87
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Bây giờ là bảy giờ. |
ಈಗ ಘಂಟೆ
See hint
|
| 2. | Mùa thu và mùa đông. |
ಮತ್ತು ಚಳಿಗಾಲ
See hint
|
| 3. | Ngày mai ở đây có một buổi tiệc. |
ನಾಳೆ ಇಲ್ಲಿ ಒಂದು ಇದೆ
See hint
|
| 4. | Bạn có gì rẻ hơn không? |
ನಿಮ್ಮಲ್ಲಿ ಕಡಿಮೆ ಬೆಲೆಯದು ಇದೆಯೆ?
See hint
|
| 5. | Bao giờ chúng ta đến biên giới? |
ನಾವು ಯಾವಾಗ ಗಡಿಯನ್ನು ?
See hint
|
| 6. | Xin lỗi, tôi đến sân bay như thế nào? |
ಕ್ಷಮಿಸಿ, ನಾನು ವಿಮಾನ ತಲುಪಲು ಹೇಗೆ ಹೋಗಬೇಕು?
See hint
|
| 7. | Bạn cần một cái va li to! |
ನಿನಗೆ ಇನ್ನೂ ದೊಡ್ಡ ಅವಶ್ಯಕತೆ ಇದೆ
See hint
|
| 8. | Cái này ngọt hay mặn? |
ಇದು ಸಿಹಿಯೋ ಅಥವಾ ?
See hint
|
| 9. | Điện thoại của bạn reo quá to! |
ನಿಮ್ಮ ಫೋನ್ ತುಂಬಾ ಜೋರಾಗಿ
See hint
|
| 10. | Tất cả các loại lá đều trở nên rất nhiều màu sắc vào mùa thu. |
ಎಲ್ಲಾ ಎಲೆಗಳು ತುಂಬಾ ವರ್ಣಮಯವಾಗುತ್ತವೆ
See hint
|