Bài kiểm tra 87
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Dec 30, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Bây giờ là bảy giờ. |
שבע
See hint
|
| 2. | Mùa thu và mùa đông. |
סתיו
See hint
|
| 3. | Ngày mai ở đây có một buổi tiệc. |
מחר תהייה כאן
See hint
|
| 4. | Bạn có gì rẻ hơn không? |
יש לך משהו זול יותר?
See hint
|
| 5. | Bao giờ chúng ta đến biên giới? |
מתי נגיע לגבול?
See hint
|
| 6. | Xin lỗi, tôi đến sân bay như thế nào? |
סליחה, כיצד ניתן להגיע לשדה התעופה?
See hint
|
| 7. | Bạn cần một cái va li to! |
את / צריך / ה מזוודה גדולה יותר
See hint
|
| 8. | Cái này ngọt hay mặn? |
האם זה מתוק או ?
See hint
|
| 9. | Điện thoại của bạn reo quá to! |
שלך מצלצל חזק מדי
See hint
|
| 10. | Tất cả các loại lá đều trở nên rất nhiều màu sắc vào mùa thu. |
כל העלים צבעוניים מאוד בסתיו
See hint
|