Bài kiểm tra 54
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Dec 26, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Braxin ở Nam Mỹ. |
Il Brasile si trova del sud
See hint
|
| 2. | Cỏ màu xanh lá cây. |
è verde
See hint
|
| 3. | Bạn hãy coi như là ở nhà. |
Faccia a casa Sua
See hint
|
| 4. | Tôi thấy cái đó xấu. |
Lo brutto
See hint
|
| 5. | Bạn cũng thích ăn đậu lăng à? |
anche a Lei le lenticchie?
See hint
|
| 6. | Bạn hãy đưa tôi đến địa chỉ này. |
Mi a questo indirizzo
See hint
|
| 7. | Tôi muốn ngồi ở đằng trước. |
Voglio in prima fila
See hint
|
| 8. | Có nhiều người sống ở Ấn Độ. |
In vivono molte persone
See hint
|
| 9. | Bạn thích trà hay cà phê? |
Preferisci tè o il caffè?
See hint
|
| 10. | Điện thoại di động của bạn nằm cạnh máy tính xách tay. |
Il tuo cellulare è accanto al portatile
See hint
|