Bài kiểm tra 100
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Ngày thứ tư là thứ năm. | |
| 2. | Hôm nay thời tiết ra sao? |
?
See hint
|
| 3. | Tiếng mẹ đẻ của bạn là gì? |
ภาษาแม่ของคุณคือภาษาอะไร / คะ?
See hint
|
| 4. | Tôi muốn một chén / ly trà. |
ผม / ขอชา ครับ / คะ
See hint
|
| 5. | Còn hai chỗ trống nữa không? |
ยังมีที่ว่างอีกสองที่ไหม / คะ?
See hint
|
| 6. | Chợ ở đâu? |
?
See hint
|
| 7. | Bạn cần giày, dép và giày cao cổ. |
คุณ รองเท้าแตะและรองเท้าบู๊ต
See hint
|
| 8. | Bạn mua loại rau nào? |
?
See hint
|
| 9. | Tôi sống trong một ngôi nhà. | |
| 10. | Chúng ta có nên uống gì đó không? |
?
See hint
|